Bảng từ Nhật can tra Thời can chi hay Ngũ Tý - Quỷ Cốc Baidu 由日干查时干支表
- Ghi chú: Nếu là ngày Ất, Canh thì Giờ tý 23 – 01 Giờ bắt đầu là giờ Bính tý. vv (Giáp - Kỷ Cách 6, Ất đến Canh cũng là 6)
- Giờ can chi theo ngày can chi (bảng này dân gian gọi Ngũ Tý - Giáp tý, Bính tý, Mậu tý, Canh tý, Nhâm tý)
日干 Nhật Can 时辰 Giờ |
甲, 己 Giáp kỷ |
乙, 庚 Ất canh |
丙, 辛 Bính tân |
丁, 壬 Đinh nhâm |
戊, 癸 Mậu quý |
子时 Nếu ngày Giáp, ngày Kỷ thì giờ Tý (Lúc 0 giờ là giờ: Giáp tý) (23 – 01)… |
甲子 |
丙子 |
戊子 |
庚子 |
壬子 |
丑时 (Các canh giờ tiếp theo là: Ất sửu (01 - 03) |
乙丑 |
丁丑 |
已丑 |
辛丑 |
癸丑 |
寅时 (Bính dần 03 - 05) |
丙寅 |
戊寅 |
庚寅 |
壬寅 |
甲寅 |
卯时 (Đinh Mão 05 – 07) |
丁卯 |
已卯 |
辛卯 |
癸卯 |
乙卯 |
辰时 (Mậu thìn 07 – 09) |
戊辰 |
庚辰 |
壬辰 |
甲辰 |
丙辰 |
已时 (Kỷ tỵ 09 – 11) |
已己 |
辛己 |
癸己 |
乙己 |
丁己 |
牛时 (Canh ngọ 11 – 13) |
庚牛 |
壬牛 |
甲牛 |
丙牛 |
戊牛 |
未时 (Tân mùi 13 – 15) |
辛未 |
癸未 |
乙未 |
丁未 |
已未 |
申时 (Nhâm thân 15 – 17 |
壬申 |
甲申 |
丙申 |
戊申 |
庚申 |
酉时 (Quí dậu 17 – 19 |
癸酉 |
乙酉 |
丁酉 |
已酉 |
辛酉 |
戊时 (Giáp tuất 19 - 21 |
甲戌 |
丙戌 |
戊戌 |
庚戌 |
壬戌 |
亥时 (Ất hợi 21 - 23 |
乙亥 |
丁亥 |
已亥 |
辛亥 |
癸亥 |
-
Bảng này thuộc tiểu mục trong kinh dịch tâm linh.
-
Các bạn xem thêm giới thiệu lĩnh vực hoạt động của chúng tôi. You refer to the information here tại đây.