Bảng từ Niên thiên can tra Nguyệt can chi Hay Ngũ Dần baidu 由年天干查月干支表
- Nếu năm Giáp, năm kỷ thì tháng giêng (tháng 01 âm) bắt đầu là Bính Dần…
- Tháng hàng can tùy theo năm hàng can (bảng này dân gian gọi Ngũ Dần - Bính dần, Mậu dần, Canh dần, Nhâm dần, Giáp Dần: Bính đến Mậu cách 1, Nhâm đến Giáp cũng cách 1)
年干 Niên can
月份Nguyệt |
甲,已 Giáp, kỷ |
乙,庚 Ất, canh |
丙,辛 Bính, tân |
丁,壬 Đinh, nhâm |
戊,癸 Mậu, quý |
一月 |
丙寅 |
戊寅 |
庚寅 |
壬寅 |
甲寅 |
二月 |
丁卯 |
已卯 |
辛卯 |
癸卯 |
乙卯 |
三月 |
戊辰 |
庚辰 |
壬辰 |
甲辰 |
丙辰 |
四月 |
已己 |
辛己 |
癸己 |
乙己 |
丁己 |
五月 |
庚牛 |
壬牛 |
甲牛 |
丙牛 |
戊牛 |
六月 |
辛未 |
癸未 |
乙未 |
丁未 |
已未 |
七月 |
壬申 |
甲申 |
丙申 |
戊申 |
庚申 |
八月 |
癸酉 |
乙酉 |
丁酉 |
已酉 |
辛酉 |
九月 |
甲戌 |
丙戌 |
戊戌 |
庚戌 |
壬戌 |
十月 |
乙亥 |
丁亥 |
已亥 |
辛亥 |
癸亥 |
十一月 |
丙子 |
戊子 |
庚子 |
壬子 |
甲子 |
十二月 |
丁丑 |
已丑 |
辛丑 |
癸丑 |
乙丑 |
Bản kết hợp các yếu tố tự nhiên theo ngũ hành (bàn về lịch vạn niên t 181)
Ngũ hành |
Mộc |
Sinh hỏa khắc thổ |
Hỏa |
Sinh thổ Khắc kim |
Thổ |
Sinh kim Khắc thủy |
Kim |
Sinh thủy Khắc mộc |
Thủy |
Sinh mộc Khắc hỏa |
Phương vị |
Đông |
Nam |
Trung tâm |
Tây |
Bắc |
|||||
Bốn mùa |
Tháng giêng, 2 Xuân |
Tháng 4,5
Hạ |
Tháng3,6,9,12. Cuối các mùa |
Tháng 7,8
Thu |
Tháng 10,11 Đông |
|||||
Thời tiết |
Ấm |
Nóng |
Ẩm |
Mát |
Lạnh |
|||||
Màu sắc |
Xanh |
Đỏ |
Vàng |
Trắng |
Đen |
|||||
Mùi vị |
Chua |
Đắng |
Ngọt |
Cay |
Mặn |
|||||
Năm tạng |
Gan |
Tim |
Tỳ (lá lách) |
Phổi |
Thận |
|||||
Sáu phủ |
Mật |
ruột non tam tiêu |
Dạ dày |
Ruột già |
Bong bóng |
|||||
Năm khiếu |
Mắt |
Lưỡi |
Miệng |
Mũi |
Tai |
|||||
Cơ thể |
Gân |
Mạch |
Thịt |
Da + lông |
Xương |
|||||
Bát quái |
Ly – cấn |
Càn – tốn |
|
Khảm -đoài |
Khôn -chấn |
|||||
Mười can |
Giáp, ất |
Bính,đinh |
Mậu, kỷ |
Canh, tân |
Nhâm, quý |
|||||
12 Chi |
Dần, mão |
Tỵ, ngọ |
Sửu, mùi Thìn, tuất |
Thân, dậu |
Hợi, tý |