Tính Chất của 12 Trực – Bàn Về Lịch Vạn Niên – T 49
Tháng Âm |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
Trùng với sao thuân hàng chi |
Tính chất tốt xấu |
|
Tên Tiết Khí |
Từ Lập Xuân |
Từ kinh Trập |
Từ Thanh Minh |
Từ Lập Hạ |
Từ mang Chủng |
Từ tiểu Thử |
Từ Lập Thu |
Từ bạch lộ |
Từ Hàn Lộ |
Từ lập đông |
Từ đại tuyết |
Từ tiểu hàn |
|||
Số |
Tháng Dương |
4 - 5/2 |
6 - 7/3 |
5 - 6/4 |
6 - 7/5 |
6 - 7/6 |
7- 8/7 |
8 - 9/8 |
8 - 9/9 |
8 - 9/10 |
7- 8/11 |
7- 8/12 |
6- 7/1 |
||
1 |
Kiến (Thổ) |
Dần |
Mão |
Thìn |
Tỵ |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
Tý |
Sửu |
Thổ phù (xấu) |
Tốt xuất hành, giá thú, nhưng xấu động thổ (vì trùng với thổ phù) |
2 |
Trừ |
Mão |
Thìn |
Tỵ |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
Tốt nói chung |
3 |
Mãn (Thổ) |
Thìn |
Tỵ |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
Mão |
Thổ phù (tốt) Thổ ôn (xấu) Quả tú (xấu) Thiên cẩu(xấu) |
Tốt với tế tự,cầu tài, cầu phúc, xấu vớic các việc khác (vì trùng với 3 sao xấu) |
4 |
Bình (Thủy) |
Tỵ |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
Mão |
Thìn |
Tiểu hao (xấu) |
Tốt với mọi việc ? |
5 |
Định (Mộc) |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
Mão |
Thìn |
Tỵ |
Tam hợp, thiên giải (tốt).đại hao, tử khí, quan phù (xấu) |
Tốt với cầu tài,ký hợp Đ yến tiệc, xấu với tố tụng, tranh chấp, chữa bệnh (vì có đại hao, quan phù) |
6 |
Chấp (Hỏa) |
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
Mão |
Thìn |
Tỵ |
Ngọ |
|
Tốt với khởi công xây dựng, xấu với xuất hành, di chuyển khai trương |
7 |
Phá (Hỏa) |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
Mão |
Thìn |
Tỵ |
Ngọ |
Mùi |
Nguyệt phá (xấu) |
Xấu mọi việc. Riêng chữa bệnh, dỡ nhà cũ, phá bỏ đồ vật cũ là tốt. |
8 |
Nguy (Thủy) |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
Mão |
Thìn |
Tỵ |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
|
Mọi việc đều xấu |
9 |
Thành (Kim) |
Tuất |
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
Mão |
Thìn |
Tỵ |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
Thiên Hỷ, tam hợp (tốt), cô thần (xấu) |
Tốt với xuất hành, giá thú, khai trương. Xấu với kiện cáo tranh chấp. |
10 |
Thu (Thủy) |
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
Mão |
Thìn |
Tỵ |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Địa phá (xấu) |
Thu hoạch tốt, kỵ khởi công, xuất hành, an táng |
11 |
Khai (Kim) |
Tý |
Sửu |
Dần |
Mão |
Thìn |
Tỵ |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
Sinh khí (tốt) |
Tốt mọi việc trừ động thổ an táng. |
12 |
Bế (Kim) |
Sửu |
Dần |
Mão |
Thìn |
Tỵ |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
Tý |
|
Xấu mọi việc, trừ đắp đê, lấp hỗ rãnh. |
-
Bảng này lấy nguồn từ Văn Hoá dân tộc
- Bàn về Lịch vạn niên T49. Để tiện cho quý khách đối chiếu, so sánh xin được trình bày trước các bài về kinh dịch, ứng dụng cho các hoạt động thường ngày, giúp bạn đọc liên hệ và đỡ mất thời gian tìm kiếm nội dung có liên quan đến phạm vi Kinh dịch tâm linh.
- Các bạn tham khảo thêm thông tin. You refer to the information here Tại đây